Có 2 kết quả:
开山鼻祖 kāi shān bí zǔ ㄎㄞ ㄕㄢ ㄅㄧˊ ㄗㄨˇ • 開山鼻祖 kāi shān bí zǔ ㄎㄞ ㄕㄢ ㄅㄧˊ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
founder
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
founder
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0